Có 1 kết quả:
日前 rì qián ㄖˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một hôm trước, bữa nọ, cách đây vài ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) the other day
(2) a few days ago
(2) a few days ago
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0